Home Đọc Sách Đọc Nhanh Kẻ thù nào cũng có thể là khủng bố

Kẻ thù nào cũng có thể là khủng bố

Editor

6 hours ago

Một trong những thủ đoạn tuyên truyền quen thuộc nhất trong thời chiến chính là biến kẻ thù thành quỷ dữ, những kẻ không chỉ là mối đe dọa với an ninh quốc gia mà còn là hiểm họa trực tiếp tới sinh mạng người dân. Đây không phải là chiêu trò mới. Suốt chiều dài lịch sử, các trung tâm quyền lực châu Âu đã lặp đi lặp lại công thức này: người Hy Lạp cổ vẽ ra hình ảnh về đế chế ở Trung Đông như quái vật; La Mã bôi nhọ người Celtic là lũ man rợ cần bị tiêu diệt; những đội quân thánh chiến chĩa mũi giáo vào người Slav, người Hồi giáo, người Do Thái như thể họ là lũ dị giáo ghê tởm; rồi đến thời hiện đại, giọng điệu ấy được tiếp nối với hình ảnh các quốc gia cộng sản bị mô tả như những kẻ cuồng sát vô nhân tính. Không chỉ tung ra những thông điệp này bằng báo chí, họ còn tận dụng mọi loại hình văn học nghệ thuật và giải trí, những hình thức mà người đọc và người xem ít phòng bị nhất.

Tất cả đều là những mẩu ghép trong cùng một trò chơi: thao túng nỗi sợ để biện minh cho bạo lực. Chiến thuật đó đã được Harold Lasswell bóc trần trong cuốn “Kỹ thuật tuyên truyền trong thế chiến”, nhưng dù bị vạch mặt từ lâu, nó vẫn sống dai, đặc biệt trong những cuộc xung đột không hồi kết ở Trung Đông ngày nay. Ở nghiên cứu mới nhất của mình có tựa đề “SÂN KHẤU KHỦNG BỐ – Âm nhạc và chủ nghĩa phân biệt chủng tộc”, giáo sư John Hutnyk đã cho chúng ta thấy một thực tế khó chối cãi:

“Cuộc chiến chống khủng bố phát triển mạnh mẽ nhờ duy trì những hình ảnh kẻ thù quái dị. Dù cho mối đe dọa hay sự tin tưởng mù quáng về những kẻ thù quái dị ấy có thực hay không, thì những hình ảnh ấy bắt buộc phải lặp lại để vận hành một nhà hát kỳ quái. Những nhân vật kỳ quặc được tạo ra và duy trì bởi chủ nghĩa cơ hội chính trị, định kiến, và, tôi phải nói thêm rằng, được tạo ra bằng Những nghiên cứu thiếu tính phê phán của các học giả nổi tiếng. Các nhân vật ở mức độ lớn như Osama, Saddam hay Gaddafi thường bị biến thành những hình ảnh biếm họa; ở mức độ thấp hơn, bất kỳ ai xuất hiện công khai – dù là một nhạc sĩ hay nghệ sĩ biểu diễn – đều có thể bị bóp méo. Những nhạc sĩ dám lên tiếng phản đối và làm xáo trộn sự bình yên giả tạo này thường trở thành mục tiêu bị công kích. Chẳng hạn, “Suicide Rap” của Aki Nawaz, vở opera về Gaddafi, chính trị đường phố của Asian Dub Foundation, những video đẫm máu mang tính châm biếm của Roman Gavras, và nhạc sĩ người Anh gốc Sri Lanka gọi tắt là M.I.A (Mathangi “Maya” Arulpragasam) – tất cả đều là những tác phẩm văn hóa đại chúng phê phán xã hội mạnh mẽ – mỗi tác phẩm này đều lên án, nhưng đồng thời lại bị lôi vào một vở kịch câm do những người theo chủ nghĩa thượng đẳng da trắng dựng lên. Vở kịch câm ấy vừa mang tính trấn an, vừa như sự đồng lõa ngầm với cuộc chiến ở đó và nỗi sợ đang trỗi dậy nơi đây.

Nỗi sợ hiện diện ở khắp mọi nơi, từ những biểu tượng đến những quy tắc, chúng đan xen cùng với nỗi kinh hoàng thực sự của chiến tranh. Khi nhắc đến nỗi sợ, không đơn giản là hình dung ra một bức màn khói trắng trong bối cảnh chiến tranh hay một vụ giết người, mà chính nỗi sợ ấy là một phần của quá trình sản xuất cái chết. Chiến tranh không chỉ là một mặt trận theo nghĩa thông thường, mà mặt trận ấy đã được trải rộng, đa dạng hóa, trở nên gần gũi hơn và thường xuyên hiện diện ngay trong cuộc sống hàng ngày. Những bài hát về chiến tranh, vốn đã quá quen thuộc, giờ đây trở nên nhàm chán đến mức khiến nó không thuộc về con người nữa, chẳng hạn như hình ảnh chiến tranh trong các bộ phim, chương trình truyền hình giả tưởng. Trong khi đó, mặc dù không được thể hiện rõ ràng, nhưng những dối trá và màn kịch giả tạo vẫn tiếp tục lan truyền và đang quân sự hóa nền văn hóa. Sự kịch tính của chiến tranh cuốn chúng ta vào một chiến trường đẫm máu, không chỉ trên sân khấu của nhà hát chiến tranh mà còn ngay cả ở hậu trường – nơi mà cuộc sống hàng ngày vẫn tiếp diễn, với những công việc tẻ nhạt và guồng quay thương mại không ngừng nghỉ. Ở đó, những lời răn như “hãy tiếp tục mua sắm” hay “chỉ cần lo cho bản thân là đủ, không cần quan tâm đến người hàng xóm xui xẻo của bạn” vang lên trong khi các nhân viên an ninh sân bay hối hả kiểm tra hành lý của họ (Mitchell 2011:162). Tất cả những yếu tố rời rạc như cảnh báo về khủng bố và phân biệt chủng tộc, một nền văn hóa của nỗi sợ, và sự trỗi dậy của chủ nghĩa sô-vanh dân tộc đều cộng hưởng mạnh mẽ, tạo nên một cuộc xung đột thứ cấp đầy tàn khốc, có ảnh hưởng sâu rộng đến chúng ta. Ngay cả những thể loại nghệ thuật đặc biệt ít được chú ý, những hình thức giải trí đơn thuần, hay những âm thanh lẩn khuất trong đời sống, tất cả đều đã bị ngành công nghiệp văn hóa, tưởng chừng vô hại và siêu cấu trúc, điều chỉnh để hòa nhập vào nền tảng của chiến tranh. Cuốn sách này ghi lại những cách mà câu chuyện về chiến tranh đương đại được thể hiện ngay tại trung tâm các thủ đô, song song với những vấn đề trên, từ truyền hình âm nhạc, video trên internet, tin tức phát trực tuyến cho đến các quảng cáo nhạc pop. Những hoạt động này đóng vai trò như một bình luận về cách quyền lực mềm và truyền thông hỗ trợ sức mạnh quân sự, thông qua sự kết hợp chặt chẽ của NATO, báo chí, thông báo an ninh, iPod, kiểm tra an ninh và quảng cáo.”

Âm nhạc, trong cái sân khấu đầy khói mù của “cuộc chiến chống khủng bố”, không còn là một không gian vô can. Như John Hutnyk vạch trần trong “Sân khấu khủng bố: Âm nhạc và chủ nghĩa phân biệt chủng tộc”, chiến tranh ngày nay không chỉ nổ ra nơi chiến tuyến mà còn được dàn dựng công phu giữa đời sống thường nhật, nơi truyền thông, văn hóa và âm nhạc bị trưng dụng, bị quân sự hóa đến tận từng giai điệu. Từ Aki Nawaz, Asian Dub Foundation, đến M.I.A., mỗi nghệ sĩ đều bị đẩy vào thế lưỡng nan: hoặc là phản kháng, hoặc bị nuốt chửng vào guồng máy tuyên truyền. Câu hỏi đặt ra không còn đơn giản là âm nhạc có thể lên tiếng hay không, mà là: liệu tiếng nói ấy có còn được nghe trong khi nền văn hóa đang bị thao túng đến mức chính các bản nhạc phản chiến cũng có thể bị xào nấu thành nhạc nền cho tra tấn, áp bức và kiểm soát?

Chúng ta đang sống giữa một chiến trường vô hình, nơi lời ca bị bóp méo, video bị gọt chỉnh, nhịp trống bị biến thành vũ khí. Trong hoàn cảnh ấy, âm nhạc không tự do chọn phe: nó bị lôi kéo, bị gán nghĩa, bị đồng hóa. Chính vì thế, để “nghe”, thực sự nghe, là phải gạt đi lớp sơn tuyên truyền, phải chất vấn cái gì đang bị lặp đi lặp lại, và cái gì đang bị làm cho im lặng. Khi đó, âm nhạc không còn là công cụ nữa. Và người nghe, nếu tỉnh táo, chính là người mở ra một cánh cửa khác cho sự thật được vang lên.

*PS: Đọc cuốn sách xong cũng hơi hơi suy nghĩ về những bộ phim bom tấn của điện ảnh nước nhà và các “con xớt” hoành tráng vé bán chạy ầm ầm gần đây.

Khi những cơn gió lịch sử đổi chiều, Việt Nam “che” chiều nào?

Khi Chiến Tranh Lạnh kết thúc, bức tường Berlin sụp đổ, thế giới đã ca vang “Winds of change”, thế nhưng, gió lại đang đổi chiều theo một hướng khác. Thế giới giờ đây lại quay cuồng trong các cuộc chiến tranh ủy nhiệm và những đòn thương chiến dồn dập. Từ Trung Đông đến châu Á, từ mặt trận kinh tế đến địa chính trị, trật tự toàn cầu trở nên hỗn loạn và bất ổn hơn bao giờ hết. Nhiều người vội vàng