Khi Chiến Tranh Lạnh kết thúc, bức tường Berlin sụp đổ, thế giới đã ca vang “Winds of change”, thế nhưng, gió lại đang đổi chiều theo một hướng khác. Thế giới giờ đây lại quay cuồng trong các cuộc chiến tranh ủy nhiệm và những đòn thương chiến dồn dập. Từ Trung Đông đến châu Á, từ mặt trận kinh tế đến địa chính trị, trật tự toàn cầu trở nên hỗn loạn và bất ổn hơn bao giờ hết. Nhiều người vội vàng cho rằng tất cả bắt nguồn từ những quyết định bốc đồng của Tổng thống Donald Trump nhưng có vẻ như đằng sau lớp vỏ cảm tính ấy là một bàn tay vô hình đang điều tiết một chiến lược được tính toán kỹ lưỡng nhằm chuyển hướng từ mô hình “Cách mạng màu” quen thuộc sang các hình thức đối đầu khác: chiến tranh ủy nhiệm và thương chiến.
Nhìn lại đại chiến lược Cách mạng màu
Cách mạng màu là một phần trong chiến lược “dân chủ hóa” các quốc gia không đi theo mô hình phương Tây. Trong các cuộc cách mạng này, từ cuộc “Cách mạng Hoa Hồng” ở Gruzia (2003), “Cách mạng Cam” ở Ukraine (2004), đến “Cách mạng Nhung” ở Armenia (2018)… điểm chung là sự kết hợp giữa bất mãn xã hội trong nước với sự hỗ trợ từ các tổ chức phi chính phủ, công nghệ truyền thông, và một hệ thống tư tưởng xoay quanh dân chủ tự do kiểu phương Tây. Mục tiêu được tuyên bố của các cuộc cách mạng này là thiết lập nền dân chủ đa đảng, minh bạch và bầu cử tự do. Đa phần các cuộc cách mạng màu đều diễn ra trong những quốc gia hậu Xô-viết vốn nằm ở vị trí chiến lược trong bản đồ địa chính trị đã làm dấy lên nghi ngờ rằng đây không đơn thuần là phong trào dân chủ bản địa, mà là công cụ tái cấu trúc quyền lực theo hướng có lợi cho phương Tây.
Trong cuốn sách “The colour revolution” của Lincoln A.Mitchell, các cuộc cách mạng màu từng khiến nhiều quốc gia có chủ quyền yếu và nền kinh tế mong manh, đặc biệt là Nga, rơi vào trạng thái cảnh giác cao độ. Với Mát-xcơ-va, những cuộc biểu tình ở nước này không đơn thuần là đòi hỏi dân chủ, mà là tín hiệu của một nỗ lực thay đổi chế độ được hậu thuẫn từ phương Tây. Hệ quả là các phản ứng quân sự như cuộc chiến ở Gruzia (2008) và Crimea -Ukraine (2014), những nơi từng trải qua cách mạng màu vốn đã đẩy xung đột khu vực lên mức đối đầu vũ trang như chúng ta thấy hiện nay giữa Nga và Ukraine. Sự lo lắng của Nga không phải vô lý, thực tế cho thấy các cường quốc như Mỹ có xu hướng “ủy quyền” cho các phong trào dân chủ đối lập như một công cụ mềm để thay đổi chế độ, qua đó làm suy yếu đối thủ mà không cần can thiệp quân sự trực tiếp. Syria là một ví dụ rõ ràng: từ những cuộc biểu tình ban đầu đòi cải cách, với sự hậu thuẫn từ các thế lực quốc tế, cuộc xung đột nhanh chóng leo thang thành một cuộc chiến tranh ủy nhiệm toàn diện. Nga, Trung Quốc và Iran đều công khai cáo buộc các nước phương Tây đứng sau các phong trào này nhằm mở rộng ảnh hưởng và làm suy yếu các chính thể không theo mô hình phương Tây.
Các cuộc cách mạng này thường nổ ra sau những cuộc bầu cử gây tranh cãi, nơi kết quả bị tố là gian lận, nhưng cũng đồng thời trong bối cảnh các quốc gia đó đang trong tình trạng thể chế yếu kém, xã hội phân hóa sâu sắc và nền kinh tế mong manh. Internet, mạng xã hội, và các tổ chức phi chính phủ đóng vai trò như những kênh huy động, tổ chức và duy trì sức ép tạo ra một dạng “chuyển hóa quyền lực mềm” không cần súng đạn nhưng có thể gây thay đổi chế độ chỉ trong vài tuần. Tuy nhiên, khi các phong trào này không đạt được mục tiêu nhanh chóng hoặc bị các chính phủ đàn áp mạnh tay, chúng dễ dàng chuyển sang xung đột nội chiến, can thiệp vũ trang, hoặc bị các thế lực bên ngoài lợi dụng làm điểm tựa cho chiến tranh ủy nhiệm. Syria là một trường hợp điển hình, nơi từ những cuộc biểu tình ôn hòa, xung đột nhanh chóng trở thành một cuộc chiến kéo dài, với sự can dự của nhiều cường quốc theo các phe đối lập nhau.
Ở cấp độ ciến lược, có thể nói rằng cách mạng màu là một công cụ “chuyển hóa” mô hình thay đổi chế độ từ bạo lực sang phi bạo lực, từ trực tiếp sang gián tiếp. Thay vì xâm lược, phương Tây có thể “gieo” dân chủ bằng cách khai thác những điểm yếu nội tại của các quốc gia mục tiêu. Lincoln A.Mitchell cho rằng Mỹ và EU theo đuổi chiến lược tạo ra “vòng cung dân chủ” từ Đông Âu sang Trung Á, nhằm thu hẹp ảnh hưởng của Mat-xcơ-va và đưa các quốc gia này vào quỹ đạo NATO và EU. Rõ nét nhất là tại Ukraine, sự thay đổi chính phủ thân Nga bằng một chính quyền thân phương Tây đã dẫn đến phản ứng quyết liệt từ phía Nga, đỉnh điểm là cuộc chiến Nga và Ukraine hiện nay. Nhưng hiệu ứng domino để tạo ra “vòng cung dân chủ” bị khựng lại khi các cường quốc như Nga hoặc Trung Quốc nhận ra mô hình này đang tiến sát biên giới an ninh của họ.
Không phải vô cớ mà Mỹ và EU bị cáo buộc can thiệp vào nội bộ các quốc gia khác thông qua cách mạng màu như một hình thức thay đổi chế độ trá hình. Phương Tây, nhất là Mỹ đã đầu tư mạnh mẽ vào mạng lưới các tổ chức phi chính phủ như National Endowment for Democracy (NED), USAID, và Open Society Foundations. Những tổ chức này không chỉ cung cấp tài chính mà còn đào tạo kỹ năng tổ chức, truyền thông, vận động phi bạo lực cho các lực lượng đối lập trong nước. Dù vậy, không thể nói rằng tất cả các cuộc cách mạng màu đều do phương Tây “dựng nên” cũng như không phải tất cả các hoạt động viện trợ thông qua các tổ chức phi chính phủ đều nhằm lật đổ. Tất cả các phong trào xã hội đều bắt nguồn từ bất mãn xã hội thực sự, ví dụ như gian lận bầu cử hoặc thể chế kém hiệu quả, và sự hiện diện của viện trợ và hỗ trợ phương Tây chỉ thúc đẩy biến những bất mãn này thành lực lượng có tổ chức, có chiến lược và có khả năng làm thay đổi chính quyền.
Một cách tất yếu, chiến lược cách mạng màu vấp phải sự phản kháng mạnh mẽ từ các chính quyền như Nga và Trung Quốc, những quốc gia coi các phong trào này là mối đe dọa trực tiếp đến an ninh thể chế và toàn vẹn lãnh thổ. Đáp lại là một loạt biện pháp kiểm soát toàn diện, nhằm bóp nghẹt không gian cho hoạt động xã hội dân sự và ngăn chặn từ gốc các điều kiện có thể dẫn tới một cuộc nổi dậy kiểu phương Tây. Trước hết, cả Nga và Trung Quốc đều tiến hành hạn chế truy cập internet xuyên biên giới, bằng cách kiểm soát lưu lượng mạng xã hội quốc tế và phát triển các nền tảng nội địa thay thế như VKontakte, WeChat, hoặc Weibo. Việc này không chỉ giúp chính quyền kiểm duyệt nội dung, mà còn ngăn cản dòng chảy tư tưởng và chiến thuật tổ chức từ bên ngoài vốn là yếu tố then chốt trong nhiều cuộc cách mạng màu. Tiếp theo, khả năng lập hội, tổ chức độc lập của người dân bị siết chặt, thông qua các đạo luật yêu cầu các tổ chức phi chính phủ phải đăng ký và chịu sự kiểm soát của nhà nước. Ở Nga, các tổ chức nhận tài trợ từ nước ngoài thường bị dán nhãn là “đặc vụ nước ngoài” , khiến họ mất đi uy tín xã hội và gặp khó khăn trong hoạt động. Báo chí và truyền thông độc lập cũng bị thu hẹp đáng kể, với việc đóng cửa các kênh truyền thông chỉ trích chính phủ, kiểm duyệt nội dung và tập trung quyền lực truyền thông vào các cơ quan nhà nước. Thay vì cho phép tự do ngôn luận, thông tin được điều tiết và định hướng, nhằm ngăn chặn khả năng hình thành diễn ngôn đối kháng có tổ chức. Cuối cùng, cả hai chính quyền đều gia tăng quyền lực tuyên truyền, sử dụng hệ thống giáo dục, truyền thông quốc doanh và các chiến dịch thông tin để củng cố tính chính danh của nhà nước, đồng thời mô tả các phong trào dân chủ như sản phẩm của “thế lực thù địch” phương Tây. Mục tiêu là tạo ra sự đồng thuận xã hội có kiểm soát, trong đó khái niệm “ổn định” được đặt cao hơn “tự do.” Những biện pháp này không chỉ mang tính phòng thủ, mà còn là sự khẳng định chủ quyền thể chế theo cách nhìn riêng biệt về trật tự, khác hẳn với mô hình dân chủ tự do của phương Tây. Trong cuộc cạnh tranh toàn cầu hiện nay, quyền lực mềm ngày càng trở thành vũ khí chiến lược, phản ứng của Nga và Trung Quốc cho thấy họ không chỉ cố thủ, mà còn chủ động xây dựng một mô hình “miễn dịch” với cách mạng màu.
Những biện pháp này cũng đang được triển khai rõ rệt tại nhiều quốc gia khác, trong đó có Việt Nam. Việt Nam đã và đang áp dụng một mô hình quản trị tương tự để bảo vệ sự ổn định thể chế nhưng vẫn có độ lỏng nhất định. Các nền tảng mạng xã hội quốc tế như Facebook, YouTube, và TikTok vẫn được phép hoạt động, nhưng dưới sự giám sát chặt chẽ và yêu cầu hợp tác với chính quyền trong việc gỡ bỏ nội dung “vi phạm pháp luật.” Đồng thời, các nền tảng nội địa như Zalo hay các diễn đàn chính thống được khuyến khích sử dụng như kênh truyền thông thay thế, giúp chính quyền kiểm soát luồng thông tin dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, quyền tự do lập hội và hoạt động của các tổ chức xã hội dân sự bị giới hạn đáng kể. Việc thành lập hội nhóm độc lập, đặc biệt nếu có yếu tố quốc tế hoặc nội dung vận động chính sách, phải tuân thủ nhiều thủ tục và chịu sự giám sát của các cơ quan chức năng. Tương tự như mô hình của Nga, việc nhận tài trợ từ nước ngoài có thể bị coi là nhạy cảm hoặc tiềm ẩn rủi ro “diễn biến hòa bình.” Không chỉ vậy, các tổ chức có pháp nhân quản lý trực thuộc nhà nước cũng bị co hẹp và quản lý nghiêm ngặt hơn. Báo chí và truyền thông tiếp tục được đặt dưới sự quản lý chặt chẽ, với toàn bộ hệ thống báo chí thuộc sở hữu nhà nước hoặc các tổ chức trực thuộc Đảng. Các kênh truyền thông ngoài luồng như báo mạng độc lập hay các kênh YouTube phản biện thường xuyên bị cảnh báo, xử phạt hoặc chặn truy cập. Sự kiểm soát này được lý giải là nhằm bảo vệ “an ninh thông tin” và “định hướng dư luận” trong bối cảnh thông tin sai lệch tràn lan. Cuối cùng, chính quyền tiếp tục củng cố hệ thống tuyên truyền qua giáo dục, truyền hình và mạng xã hội, tạo dựng hình ảnh một quốc gia ổn định, phát triển và có chủ quyền, đồng thời cảnh báo về nguy cơ “thế lực thù địch” lợi dụng quyền tự do để gây rối trật tự xã hội. Ở đây, ổn định chính trị được đặt lên hàng đầu, như một điều kiện tiên quyết để phát triển kinh tế và giữ vững vị thế quốc gia. Việt Nam đã rất khôn ngoan và mềm dẻo khi áp dụng một phần mô hình “phòng ngừa cách mạng màu” đồng thời vẫn linh hoạt cân bằng với hội nhập quốc tế.
Dù từng là công cụ chủ đạo trong chiến lược đối ngoại của Mỹ giai đoạn hậu Chiến tranh Lạnh, cách mạng màu đã dần đánh mất vị thế trung tâm trong chính sách toàn cầu của Washington kể từ sau năm 2011. Không phải vì Mỹ từ bỏ hoàn toàn lý tưởng dân chủ hóa, mà bởi những hệ quả phức tạp và khó kiểm soát của chính các phong trào mà họ từng hậu thuẫn đã khiến chiến lược này trở nên kém hiệu quả và nhiều rủi ro hơn trong thực tiễn địa chính trị. Sự kiện Mùa xuân Ả Rập (2011) trở thành dấu mốc quan trọng, làm thay đổi cách tiếp cận của Mỹ. Dù ban đầu ủng hộ phong trào dân chủ tại Tunisia, Ai Cập, Libya và Syria, Washington nhanh chóng chứng kiến hàng loạt hậu quả ngoài kiểm soát: nội chiến, sụp đổ thể chế, khủng bố và sự trỗi dậy trở lại của các chế độ độc tài (như Ai Cập dưới thời Tổng thống Sisi). Sau năm 2014, đặc biệt sau sự kiện Crimea và cuộc chiến tại Donbass, Mỹ bắt đầu ưu tiên các công cụ chiến lược khác như chiến tranh ủy nhiệm (proxy warfare), trừng phạt kinh tế và chiến tranh thông tin để đối phó với Nga và Trung Quốc. Dân chủ hóa không còn là trung tâm, mà chỉ là một phần trong kho công cụ phục vụ cho cạnh tranh quyền lực giữa các siêu cường.
Từ FDI và viện trợ thoát nghèo đến thương chiến – khi dân chủ hóa thất bại
Trong chiến lược can dự vào không gian hậu Xô viết, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và các chương trình hỗ trợ phát triển, đặc biệt là xóa đói giảm nghèo, đã được phương Tây triển khai như một công cụ hai chiều vừa kinh tế, vừa chính trị. Đây là một mũi tên trúng nhiều đích: tận dụng các thị trường còn sơ khai, chưa được khai thác đầy đủ sau khi Liên Xô tan rã, đồng thời tạo điều kiện để thúc đẩy dân chủ hóa từ bên trong thông qua các yêu cầu cải cách thể chế.
FDI thường đi kèm với các tiêu chuẩn về minh bạch, bảo vệ quyền sở hữu và thực thi pháp quyền những trụ cột nền tảng của một hệ thống dân chủ hiện đại. Các quốc gia muốn duy trì dòng vốn đầu tư dài hạn bắt buộc phải cải thiện môi trường thể chế, từ đó chịu áp lực phải dân chủ hóa dù không tuyên bố chính thức. Ở các quốc gia đang chuyển đổi, những nước có dòng FDI ổn định hơn cũng thường có khả năng củng cố dân chủ tốt hơn. Tác động này trở nên mạnh hơn khi FDI kết hợp với công nghệ thông tin như một yếu tố trung gian quan trọng giúp nâng cao năng lực giám sát, minh bạch hóa quản trị và tăng tính kết nối của xã hội dân sự. Một vòng lặp hồi tiếp dương diễn ra: FDI thúc đẩy dân chủ hóa, dân chủ hóa lại làm FDI dễ dàng đổ vào hơn.
Từ cuối những năm 1990, các chương trình giảm nghèo như Chiến lược Giảm nghèo Quốc gia (PRSP) do Ngân hàng Thế giới và IMF khởi xướng với sự hậu thuẫn mạnh mẽ từ Mỹ và EU đã được thiết kế như một phần của chiến lược mềm cũng nhằm thúc đẩy dân chủ hóa tại các quốc gia thu nhập thấp. Không chỉ là điều kiện để tiếp cận các khoản vay ưu đãi, PRSP buộc các chính phủ phải lồng ghép các yếu tố như minh bạch tài khóa, phân quyền và sự tham gia của xã hội dân sự vào chính sách phát triển quốc gia. Mục tiêu là tạo ra một “hệ sinh thái dân chủ” từ dưới lên và yêu cầu cải thiện quản trị trở thành tiêu chuẩn bắt buộc thay vì lựa chọn tùy ý. Tuy nhiên hiệu quả dân chủ hóa của PRSP không đến từ mô hình theo khung quản trị tốt một cách áp đặt, mà phụ thuộc vào mức độ minh bạch thực chất và khả năng người dân tham gia một cách có ý nghĩa chứ không chỉ tuân thủ hình thức để đáp ứng điều kiện của nhà tài trợ.
Cuốn sách “Thuận theo hoàn cảnh” của Brian Levy cho thấy quá trình chuyển đổi dân chủ thông qua các chương trình giảm nghèo không diễn ra suôn sẻ như kỳ vọng. Một trong những lực cản lớn nhất là tham nhũng thể chế, vốn ăn sâu trong cấu trúc quyền lực ở nhiều quốc gia đang phát triển. Khi nguồn lực tài chính từ viện trợ và đầu tư nước ngoài bị bóp méo bởi lợi ích nhóm hoặc bị phân bổ thiên lệch, mục tiêu giảm nghèo dễ dàng bị đánh tráo, trở thành công cụ củng cố quyền lực cho tầng lớp cầm quyền thay vì tạo ra chuyển hóa xã hội. Nghiêm trọng hơn, nhiều chương trình lại mang tính áp đặt từ trên xuống, trong đó các mô hình “quản trị tốt” phương Tây được triển khai máy móc tại những quốc gia chưa hội đủ điều kiện về thể chế, văn hóa chính trị, hay mức độ phát triển xã hội. Sự thiếu ăn khớp này dẫn đến tình trạng “vỏ dân chủ ruột độc tài,” tức là bộ máy vẫn vận hành theo cơ chế kiểm soát tập trung nhưng khoác lên mình các cấu trúc dân chủ hình thức. Kết quả là vừa không thể giảm nghèo bền vững vì nguồn lực bị lãng phí hoặc chiếm dụng vừa không thể dân chủ hóa thực chất vì thiếu nền tảng xã hội để làm trụ đỡ cho các cải cách chính trị.
Cả FDI lẫn các chương trình giảm nghèo đều từng được kỳ vọng là công cụ thúc đẩy cải cách thể chế tại các quốc gia đang phát triển một cách dân chủ hóa gián tiếp thông qua phát triển kinh tế. Tuy nhiên, thực tiễn đã cho thấy giới hạn rõ rệt của chiến lược này. Những quốc gia như Trung Quốc đã chứng minh rằng dòng vốn ngoại, thay vì làm mềm cấu trúc quyền lực, lại có thể trở thành nguồn lực củng cố thể chế kiểm soát tập trung, nếu được vận dụng một cách linh hoạt. Trung Quốc tiếp nhận FDI với quy mô lớn và triển khai hàng loạt chương trình xóa đói giảm nghèo đầy tham vọng nhưng không đi kèm với cải cách dân chủ. Ngược lại, chính các nguồn lực này được sử dụng để nâng cấp hệ thống quản trị, mở rộng năng lực giám sát, và tăng cường hiệu quả điều hành theo mô hình “nhà nước kiến tạo quyền lực cao độ.” Kết quả là một hình thái hiện đại hóa không đồng hành với dân chủ hóa, thậm chí còn tạo ra “hệ miễn dịch thể chế” trước các áp lực cải cách từ bên ngoài.
Không dừng lại ở việc vô hiệu hóa đòn bẩy cải cách, Trung Quốc còn phát triển một năng lực “ứng biến thể chế” linh hoạt khi thắt chặt, lúc nới lỏng tùy theo tương quan chính trị và kinh tế. Trong nghiên cứu “Trung Quốc quản lý big tech và nền kinh tế” của Angela Huyue Zhang, chiến lược điều tiết theo chu kỳ này được thể hiện rõ trong cách Trung Quốc kiểm soát các tập đoàn công nghệ lớn và mạng xã hội nội địa: một mặt thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng, mặt khác sẵn sàng can thiệp sâu để tái khẳng định quyền kiểm soát khi cần thiết. Chính sách với Alibaba, Tencent, hay Douyin là minh chứng điển hình cho mô hình “tăng trưởng có kiểm soát” khi thị trường được vận hành trong giới hạn chính trị cho phép. Điều này cho thấy: khi thể chế đủ mạnh và chủ động, các công cụ như FDI hay viện trợ phát triển vốn được thiết kế để thúc đẩy dân chủ hóa có thể bị tái mục đích thành công cụ củng cố quyền lực, thậm chí nâng cao khả năng ứng phó với chiến lược quyền lực mềm của phương Tây. Trung Quốc không chỉ vô hiệu hóa áp lực cải cách, mà còn đảo ngược thế cờ, biến chiến lược của đối phương thành nguyên liệu cho sự bền vững của chính mình.
Chính quyền Tổng thống Donald Trump, trong nhiệm kỳ đầu tiên, đã nhận ra giới hạn của chiến lược dân chủ hóa thông qua phát triển kinh tế: các dòng vốn đầu tư và viện trợ không những không làm suy yếu các chế độ như Trung Quốc hay Nga, mà ngược lại còn được họ tận dụng để củng cố quyền lực, nâng cấp công nghệ giám sát, và tăng cường khả năng chống chịu trước áp lực phương Tây. Trong bối cảnh đó, Trump đã lựa chọn một cách tiếp cận thực dụng và đối đầu hơn: chặn dòng tiền, siết nguồn lực, người Trung Quốc cổ xưa gọi dạng kế sách này là “binh lương thốn đoạn.” Không còn đặt niềm tin vào khả năng “dân chủ hóa qua phát triển,” chính quyền Trump chuyển sang cắt đứt các kênh mà Bắc Kinh có thể sử dụng để nâng cao năng lực cạnh tranh, từ chuỗi cung ứng công nghệ cao cho đến thị trường vốn quốc tế. Mục tiêu không chỉ là kiềm chế sự trỗi dậy về kinh tế, mà còn phá vỡ “logic tích lũy quyền lực” mà Trung Quốc xây dựng dựa trên toàn cầu hóa. Tương tự với Nga, Trump áp lệnh trừng phạt lên các doanh nghiệp, ngân hàng, và cá nhân có liên hệ với giới quyền lực, nhằm siết chặt khả năng tiếp cận tài chính và công nghệ phương Tây. Đây không chỉ là biện pháp trừng phạt hành vi, mà còn là một chiến lược cấu trúc: làm xói mòn năng lực tự chủ chiến lược của các quốc gia đối thủ bằng cách khống chế nguồn lực bên ngoài, thay vì tiếp tục nuôi hy vọng rằng hội nhập kinh tế sẽ dần làm thay đổi thể chế chính trị.
Tuy nhiên, kế sách “binh lương thốn đoạn” mà Tổng thống Trump khởi xướng lại bộc lộ điểm yếu căn bản: thiếu đánh giá đầy đủ về mức độ phụ thuộc lẫn nhau giữa phương Tây và các đối thủ như Nga và Trung Quốc. Thay vì cô lập hiệu quả hai cường quốc này, các biện pháp trừng phạt và thương chiến lại gây ra phản ứng dây chuyền làm tổn thương chính nền kinh tế Mỹ và EU vốn là những bên trực tiếp áp dụng đòn trừng phạt. Tại châu Âu, các biện pháp cấm vận Nga không chỉ khiến xuất khẩu sụt giảm nghiêm trọng đặc biệt trong các ngành then chốt như máy móc, ô tô, và nông sản mà còn kích hoạt các đòn trả đũa từ Mat-xcơ-va, làm tê liệt chuỗi cung ứng nông nghiệp tại Đông Âu và khu vực Baltic. Các nền kinh tế lớn như Đức, Pháp, Ý và Phần Lan chịu ảnh hưởng nặng nề do phụ thuộc lớn vào thị trường Nga. Căng thẳng leo thang trong lĩnh vực năng lượng càng đẩy EU vào thế khó: Nga cắt giảm khí đốt sang châu Âu đã làm giá năng lượng tăng vọt, kéo theo lạm phát diện rộng, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghiệp nặng và sưởi ấm dân sinh. Chính hậu quả này đã làm dấy lên chia rẽ nội bộ trong EU, với một số nước như Hungary, Slovakia và Áo bắt đầu công khai đặt câu hỏi về tính hiệu quả và bền vững của các lệnh trừng phạt.
Ở phía Mỹ, thương chiến với Trung Quốc cũng dẫn đến tác dụng ngược. Việc áp thuế lên hơn 500 tỷ USD hàng hóa Trung Quốc không làm chậm dòng chảy xuất khẩu từ Bắc Kinh như kỳ vọng, mà phần lớn chi phí thuế được chuyển sang người tiêu dùng và doanh nghiệp Mỹ. Các ngành điện tử, dệt may và sản xuất linh kiện bị ảnh hưởng nặng nề nhất. Chuỗi cung ứng toàn cầu bị gián đoạn, khiến giá thành sản phẩm tăng cao, buộc nhiều doanh nghiệp nhỏ phải rút khỏi thị trường Trung Quốc hoặc đóng cửa hoàn toàn. Thêm vào đó, khi Trung Quốc trả đũa bằng cách dừng mua đậu nành, thịt lợn và các sản phẩm nông nghiệp khác, chính phủ Mỹ đã phải chi hàng tỷ USD để trợ cấp khẩn cấp cho nông dân, tạo gánh nặng mới cho ngân sách liên bang.
Trước các hệ quả kinh tế rõ rệt này, cả Mỹ và EU buộc phải điều chỉnh chiến lược. Nhiều nhà nghiên cứu chỉ ra rằng các biện pháp cấm vận và thương chiến đơn phương không thể phát huy hiệu quả nếu thiếu sự phối hợp chặt chẽ về mặt chính sách và thị trường. Tại Mỹ, chính quyền chuyển dần từ áp thuế diện rộng sang chiến lược tách rời công nghệ có chọn lọc nhằm làm suy yếu năng lực cạnh tranh của Trung Quốc trong các lĩnh vực mũi nhọn như chip bán dẫn, AI và viễn thông, nhưng đồng thời giảm thiểu tác động lan rộng đến chuỗi cung ứng. Tại EU, các chính phủ bắt đầu tái định nghĩa khái niệm “tự chủ chiến lược”, chú trọng vào ổn định năng lượng và đa dạng hóa thị trường thay vì đối đầu toàn diện. Dẫu vậy, thiệt hại từ chiến lược “binh lương thốn đoạn” là không nhỏ. Giảm xuất khẩu, lạm phát chi phí sản xuất, đứt gãy chuỗi cung ứng, và bất ổn chính sách đã khiến cả hai khối buộc phải tái đánh giá cách tiếp cận. Chiến lược hiện tại đang dần dịch chuyển theo hướng “tách rời có chọn lọc”, giảm lệ thuộc chiến lược mà vẫn duy trì ổn định kinh tế, thay vì lao vào các cuộc đối đầu toàn diện dễ phản tác dụng.
Thêm nữa, việc Mỹ và các nước phương Tây dần rút ngân sách khỏi các chương trình giảm nghèo cũng gây ra hậu quả sâu sắc đối với tiến trình dân chủ hóa toàn cầu. Việc cắt giảm ngân sách cho các sáng kiến do USAID, National Endowment for Democracy (NED), hoặc các quỹ hỗ trợ xã hội tài trợ không chỉ làm suy yếu năng lực can thiệp mềm của Mỹ, mà còn làm đứt gãy nền tảng xã hội vốn nuôi dưỡng các phong trào dân chủ từ dưới lên. Giảm nghèo vốn đóng vai trò then chốt trong quá trình dân chủ hóa, bởi nó giúp hình thành tầng lớp trung lưu và nâng cao năng lực tham gia chính trị của xã hội dân sự. Khi Mỹ rút đầu tư khỏi các chương trình kinh tế, y tế hoặc giáo dục cơ bản tại các quốc gia đang phát triển hoặc hậu xung đột, tầng lớp yếu thế không còn điều kiện để trở thành tác nhân chính trị tích cực. Điều này khiến quá trình dân chủ hóa không còn lực đẩy nội sinh, mà trở nên mong manh và dễ đảo ngược.
Thậm chí, hậu quả còn nặng nề hơn khi viện trợ từng đóng vai trò là cơ chế cân bằng quyền lực trong các xã hội bị chia rẽ. Các chương trình giảm nghèo có tham vấn cộng đồng từng góp phần tăng cường minh bạch và phân bổ công bằng tài nguyên. Nhưng khi các nguồn lực này bị cắt đột ngột, các chính quyền địa phương dễ quay lại mô hình chính trị bảo trợ và thân hữu, nơi lợi ích được phân phát theo logic trung thành thay vì nhu cầu, từ đó củng cố các chế độ phi dân chủ thay vì thách thức chúng. Không chỉ làm suy yếu tầng lớp trung lưu, việc rút lui khỏi các chương trình hành động cộng đồng còn tạo ra khoảng trống quyền lực ở cấp cơ sở, nơi các nhóm dân cư bị bỏ rơi dễ rơi vào tình trạng mất niềm tin vào thể chế. Từ phía Mỹ, chính việc cắt giảm ngân sách cho các chương trình thoát nghèo khiến chính sách dân chủ hóa của Mỹ trở nên mất cân đối: chỉ còn lại các công cụ cứng như trừng phạt, mà thiếu đi sự bồi đắp mềm từ nền tảng xã hội. Điều này khiến nỗ lực dân chủ hóa trở nên hình thức, mang tính đối đầu nhiều hơn là kiến tạo. Cắt giảm viện trợ thực sự là một sai lầm nghiêm trọng mang tính chiến lược. Nó làm suy yếu lực đỡ xã hội cho dân chủ, làm mất đi công cụ cạnh tranh mềm của Mỹ và EU, và mở đường cho các mô hình phi tự do chiếm lại không gian chính trị. Duy trì đầu tư vào phát triển xã hội dù trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị khốc liệt không chỉ là trách nhiệm đạo đức, mà còn là đòn bẩy thiết yếu cho một trật tự dân chủ bền vững về lâu dài.
Tôi cho rằng, việc Mỹ mạnh tay cắt giảm viện trợ phát triển, thu hẹp các chương trình dân chủ hóa và đồng thời khởi động các cuộc thương chiến không hề xuất phát từ mục tiêu mở rộng không gian dân chủ hay đồng bộ hóa “luật chơi toàn cầu” theo chuẩn phương Tây. Thay vào đó, hành động này phản ánh một sự chuyển dịch chiến lược từ tư duy dẫn dắt sang tư duy bảo vệ vị thế. Khi Mỹ nhận ra rằng thế giới đang tiến dần đến một trật tự đa cực, với sự trỗi dậy ngày càng rõ nét của Trung Quốc, Nga, và các cường quốc khu vực, trọng tâm của chính sách đối ngoại chuyển sang duy trì tính vượt trội của nước Mỹ, hơn là phổ biến giá trị của nước Mỹ.
Điều này không phải là chưa từng có tiền lệ. Ngay sau Thế chiến II, khi Liên Xô nổi lên như một đối thủ chiến lược, Mỹ cũng từng phản ứng bằng loạt biện pháp kiểm soát tài nguyên, tái cấu trúc liên minh, và áp đặt các chuẩn mực an ninh không chỉ để xây dựng trật tự thế giới mới, mà chủ yếu để ngăn chặn sự trỗi dậy làm lu mờ vị thế siêu cường của mình. Giờ đây, trong thế kỷ 21, một phản ứng tương tự đang lặp lại. Nhưng thay vì đối đầu trực diện bằng vũ lực, Mỹ sử dụng các công cụ kinh tế như cắt viện trợ, trừng phạt, và tách rời chuỗi cung ứng như cách để “gạn lọc” hệ thống toàn cầu, giữ lại ưu thế chiến lược trước khi mất kiểm soát sân chơi. Trong suốt một thời gian dài, Mỹ đã liên tục cáo buộc Trung Quốc sử dụng ảnh hưởng kinh tế và chính trị một cách thiếu minh bạch tại nhiều quốc gia đang phát triển, đặc biệt ở châu Á, châu Phi và khu vực Mỹ Latinh. Các cáo buộc này thường xoay quanh việc Bắc Kinh áp dụng tiêu chuẩn kép trong đầu tư và hợp tác, như yêu cầu các nước sở tại mở cửa thị trường cho doanh nghiệp Trung Quốc, trong khi bản thân Trung Quốc lại kiểm soát chặt chẽ đầu tư nước ngoài và thông tin nội địa. Ngoài ra, Mỹ cũng chỉ trích các dự án như “Vành đai và Con đường” là công cụ bẫy nợ, làm xói mòn chủ quyền và thúc đẩy mô hình phát triển phi dân chủ. Từ các chỉ trích mang tính cảnh báo, Mỹ dần chuyển sang biện pháp cụ thể hơn, bắt đầu bằng các lệnh hạn chế đầu tư, cấm vận công nghệ, rồi tiến tới áp thuế hàng loạt lên hàng hóa Trung Quốc. Cuộc thương chiến nổ ra không chỉ là phản ứng với thâm hụt thương mại, mà còn là điểm bùng phát của một cuộc xung đột quyền lực mềm, nơi Mỹ không chấp nhận để Trung Quốc tiếp tục mở rộng ảnh hưởng toàn cầu bằng mô hình không minh bạch, không dân chủ, nhưng lại hiệu quả về mặt kinh tế.
Một trong những nguy cơ khiến tôi lo lắng hơn cả, không phải là cấm vận, trừng phạt hay suy thoái kinh tế, mà là nguy cơ thực sự dẫn tới khai chiến, một lần nữa lặp lại theo logic từng xảy ra trong Thế chiến I và Thế chiến II. Từ những nghiên cứu trong “Kỹ thuật tuyên truyền trong thế chiến”, Lasswell chỉ ra chiến tranh toàn diện không khởi phát từ một biến cố đơn lẻ, mà là kết quả tích tụ dần của tâm lý thù địch, tuyên truyền có chủ đích, và các phản ứng leo thang theo chuỗi. Khi quan sát kỹ những gì đang diễn ra, từ các chính sách đối ngoại đến dòng truyền thông đại chúng, tôi thấy lặp lại cùng một khuôn mẫu nguy hiểm. Ban đầu là bêu riếu và đổ lỗi đối thủ, điển hình là cách phương Tây đẩy mạnh cáo buộc Trung Quốc trong đại dịch COVID-19, từ trách nhiệm nguồn gốc virus đến việc thao túng thông tin và thiếu minh bạch. Kế đến là chiến dịch tẩy chay, không chỉ nhắm vào chính phủ mà lan sang người dân thông qua các làn sóng bài Trung và bài Nga ở cả truyền thông chính thống lẫn mạng xã hội, đặc biệt là trên đất Mỹ. Tiếp theo là các biện pháp mang tính cô lập: cấm vận, hạn chế đầu tư, chiến tranh thương mại, cắt đứt kênh ngoại giao. Một khi các bên đã bước vào trạng thái “không còn gì để mất” khi bộ máy tuyên truyền của Mỹ tạo ra hình ảnh “kẻ thù toàn diện” thì việc đàm phán trở nên vô nghĩa. Thay vào đó, phản ứng tự vệ và hành động quyết liệt được biện minh như lựa chọn tất yếu. Đó chính là cái vòng xoáy từng đẩy châu Âu vào chiến tranh toàn diện năm 1914 và cả thế giới vào thảm họa năm 1939, không phải vì ai muốn, mà vì không ai dừng lại đúng lúc. Điều đáng lo ngại là các bên đang dần mất khả năng “thoát khỏi cuộc chơi mà vẫn giữ được thể diện.” Mỗi bước leo thang dù là chính sách công nghệ, truyền thông, hay tài chính đều bị đóng khung như hành động “phòng vệ chính nghĩa,” trong khi thực chất chỉ làm thu hẹp dư địa đối thoại. Khi “đối thủ” bị đóng khung như nguồn gốc của mọi vấn đề từ khủng hoảng kinh tế đến đứt gãy chuỗi cung ứng thì khoảng cách giữa chiến tranh lạnh và xung đột nóng chỉ còn là một cú trượt nhỏ, hoặc một sai lầm mang tính tai nạn.
Phép thử qua chiến tranh ủy nhiệm
Dù Mỹ là cường quốc quân sự số một thế giới, với ngân sách quốc phòng khổng lồ và mạng lưới căn cứ toàn cầu, khả năng phát động một cuộc chiến toàn diện với Nga hoặc Trung Quốc vẫn không phải là quyết định dễ dàng, không chỉ vì rủi ro quân sự, mà còn do cấu trúc địa chính trị đầy ràng buộc và hệ thống “bộ đệm” chiến lược phức tạp. Ngay cả trong thời kỳ Tổng thống Donald Trump, người nổi tiếng với lập trường cứng rắn, xu hướng phá vỡ chuẩn mực, và thái độ coi thường các thiết chế quốc tế thì ý tưởng khai chiến vẫn luôn bị kìm hãm bởi những giới hạn thực tế không thể phớt lờ.
Thứ nhất, bản đồ quyền lực toàn cầu hiện nay không cho phép một cuộc đối đầu đơn tuyến. Bất kỳ hành động quân sự nào với Nga hay Trung Quốc đều lập tức kéo theo hệ lụy tại các vùng tiếp giáp có vai trò “bộ đệm”: châu Âu (đặc biệt là EU), Đông Bắc Á (với Nhật Bản và Hàn Quốc), và vùng eo biển Đài Loan. Đây không chỉ là các điểm nóng quân sự tiềm năng, mà còn là đối tác kinh tế & an ninh quan trọng của chính Mỹ, đồng thời là vùng ảnh hưởng chồng lấn giữa các siêu cường. Nếu khai chiến, Mỹ không chỉ đối đầu trực tiếp với đối thủ, mà còn bị cuốn vào loạt cam kết liên minh, chuỗi hậu cần quân sự phức tạp và rủi ro lan truyền khủng hoảng xuyên khu vực.
Thứ hai, những quốc gia này dù là đồng minh, không phải lúc nào cũng chia sẻ cùng một mức độ sẵn sàng đối đầu. EU đang bị chia rẽ về chính sách đối với Nga, Nhật Bản luôn giữ thế cân bằng thận trọng, và Hàn Quốc có mối quan tâm an ninh riêng với Triều Tiên. Thậm chí Đài Loan dù là điểm nóng căng thẳng với Trung Quốc cũng không muốn trở thành ngòi nổ cho một cuộc chiến lớn, vì họ hiểu rõ rằng đối đầu toàn diện sẽ xóa sổ nền tảng kinh tế và an ninh của chính họ. Cuối cùng, Trump, dù chủ trương “nước Mỹ trên hết” và sẵn sàng xé bỏ các thỏa thuận quốc tế vẫn không thể tự do hành động vượt ra khỏi những ràng buộc địa chiến lược này. Việc muốn gây sức ép tối đa với Trung Quốc qua thương chiến hay với Nga qua trừng phạt không đồng nghĩa với việc ông sẵn sàng đưa nước Mỹ vào chiến tranh thực sự. Lằn ranh đỏ vẫn được giữ nguyên không chỉ vì luật pháp quốc tế, mà còn vì chi phí chính trị, kinh tế và quân sự quá lớn.
Chính vì bị “hãm phanh”, không thể khai chiến trực diện, các siêu cường thường chọn cách triển khai cạnh tranh thông qua các vùng đệm trung gian, những quốc gia nằm giữa các khối quyền lực, thường trong tình trạng yếu về kinh tế hoặc quân sự hoặc thể chế, thì dễ bị cuốn vào vòng xoáy tranh chấp. Những vùng đệm này vốn từng là mục tiêu ưu tiên trong chiến lược cách mạng màu, nay tiếp tục trở thành điểm đặt của các cuộc chiến tranh ủy nhiệm. Từ Đông Âu, Trung Á, đến Đông Nam Á và châu Phi, bất kỳ quốc gia nào không đủ mạnh để tự xác lập thế đứng đều có nguy cơ bị lôi kéo vào ván cờ của các cường quốc.
Các vùng đệm yếu thường tồn tại trong trạng thái bập bênh giữa hai khối quyền lực, không thể cam kết trung thành tuyệt đối với bên nào vì phụ thuộc kinh tế vào một bên, nhưng lại cần bảo trợ an ninh từ bên kia. Chính sự thiếu ổn định này khiến chúng trở thành “điểm dễ vỡ”, nơi xung đột ủy nhiệm, khủng hoảng chính trị và can thiệp từ xa diễn ra với tần suất cao. Ukraine là ví dụ rõ nét: từng là mục tiêu của cách mạng màu, rồi trở thành điểm nóng của cuộc chiến tranh ủy nhiệm kéo dài giữa Nga và phương Tây. Syria, Libya, Yemen hay Sudan cũng đều nằm trong logic tương tự khi khoảng trống quyền lực nội tại biến họ thành sân chơi cho các chiến lược bên ngoài. Các vùng đệm như vậy không chỉ là địa bàn chiến thuật, mà còn là phép thử chiến lược cho sự can dự của các siêu cường: một khi kiểm soát đường thì đồng nghĩa với việc mở rộng phạm vi ảnh hưởng mà không cần phát động chiến tranh toàn diện. Ngược lại, mất kiểm soát sẽ kéo theo hệ lụy domino về địa chính trị, truyền thông, và ảnh hưởng thể chế. Do đó, không ngạc nhiên khi các quốc gia này vừa là nơi diễn ra xung đột vũ trang lẻ tẻ, vừa là mục tiêu của viện trợ, trừng phạt, và chiến dịch thông tin từ cả hai phía.
Hai cuộc chiến tranh ủy nhiệm hiện nay đặc biệt là giữa Nga và Ukraine, cũng như giữa Israel và Iran (trực tiếp hoặc thông qua các lực lượng ủy nhiệm như Hezbollah, Hamas, và các nhóm vũ trang ở Syria, Yemen) đều mang đặc điểm điển hình của chiến tranh ủy nhiệm thời hiện đại, nơi không có kẻ thắng tuyệt đối, nhưng thiệt hại lại được phân bổ trên nhiều tầng nấc và quốc gia khác nhau. Dù Nga chịu tổn thất nặng nề về sinh mạng, kinh tế và uy tín quốc tế trong cuộc chiến Ukraine, thì Ukraine dù nhận được sự hỗ trợ lớn từ phương Tây cũng rơi vào tình trạng kiệt quệ cả về cơ sở hạ tầng, xã hội, và dân số. Một quốc gia bị tàn phá, ngay cả khi chiến thắng trên mặt trận quân sự, vẫn khó có thể gọi là bên được lợi. Tương tự, trong xung đột giữa Israel và Iran, dù Israel duy trì được ưu thế quân sự, họ vẫn phải đối mặt với áp lực chiến tranh kéo dài, khủng hoảng an ninh nội địa, và sự suy giảm niềm tin của các đồng minh quốc tế. Iran chịu cấm vận và tổn thất từ các đòn tấn công gián tiếp, nhưng vẫn duy trì được ảnh hưởng trong khu vực thông qua mạng lưới lực lượng ủy nhiệm và do đó không hẳn là kẻ thua.
Ở giữa các cuộc chiến này, Mỹ dù không trực tiếp nổ súng vẫn gánh chịu thiệt hại đáng kể. Chi phí viện trợ quân sự và nhân đạo, chi phí duy trì hiện diện chiến lược tại hai vùng chiến sự cách xa nhau, và áp lực chính trị trong nước về ngân sách quốc phòng đang làm mòn dần “sức chịu đựng chiến lược” của Washington. Mỹ buộc phải chia nhỏ nguồn lực, dàn trải ưu tiên, và trong nhiều trường hợp, mất dần khả năng kiểm soát toàn diện cục diện chiến trường. Đáng chú ý hơn cả là vai trò của Trung Quốc, quốc gia gần như đứng ngoài xung đột vũ trang nhưng vẫn hưởng lợi gián tiếp từ các biến động này. Dù Mỹ và các đồng minh nỗ lực “giảm phụ thuộc” vào Trung Quốc, các cuộc khủng hoảng lại khiến chuỗi cung ứng toàn cầu càng hướng về Trung Quốc như điểm trung chuyển an toàn hoặc đối tác thay thế. Giá năng lượng biến động, lạm phát ở phương Tây tăng cao, còn Trung Quốc nhờ vào sự ổn định chính trị và khả năng ứng biến hệ thống vẫn duy trì được tốc độ phát triển tương đối. Những biện pháp “gây thiệt hại” như thương chiến, kiểm soát công nghệ, hay cắt chuỗi cung ứng chưa khiến Trung Quốc sụp đổ, mà ngược lại, thúc đẩy Bắc Kinh tăng cường tự lực, nâng cấp chuỗi giá trị nội địa, và củng cố vai trò của họ trong hệ thống toàn cầu đang phân mảnh.
Đặc biệt, cuộc chiến giữa Nga và Ukraine đang dần mang dáng dấp của một “cái bẫy chiến lược” kiểu mới, trong đó Mỹ dù không trực tiếp tham chiến lại có nguy cơ rơi vào trạng thái sa lầy tương tự như từng xảy ra tại Việt Nam. Trong giai đoạn đầu của chiến tranh tại Việt Nam, Mỹ vốn chỉ hỗ trợ qua cố vấn quân sự, viện trợ tài chính và huấn luyện quân đội Việt Nam Cộng Hòa. Nhưng theo thời gian, vai trò hỗ trợ mờ nhạt ban đầu nhanh chóng leo thang, biến thành sự can thiệp quân sự trực tiếp với hàng trăm nghìn binh sĩ, hàng tỷ USD đổ vào một cuộc chiến không có điểm dừng rõ ràng. Hiện tại, kịch bản này đang lặp lại dưới hình thức khác ở Ukraine. Mỹ khởi đầu bằng việc viện trợ vũ khí phòng thủ và thông tin tình báo, sau đó mở rộng sang pháo binh hạng nặng, hệ thống phòng không, thiết giáp, và mới đây là hỗ trợ huấn luyện binh sĩ Ukraine tại nước ngoài. Hệ thống hỗ trợ ngày càng phức tạp, tài chính ngày càng khổng lồ, và cam kết chính trị ngày càng không thể đảo ngược. Một khi đã tạo ra hình ảnh là “người bảo trợ sống còn” của Ukraine, Mỹ không còn khả năng rút lui mà không gánh lấy hậu quả chính trị nghiêm trọng: mất uy tín chiến lược, mất lòng tin từ đồng minh, và để lại khoảng trống cho Nga lấp đầy. Giống như ở Việt Nam, các ủy nhiệm ban đầu chỉ là công cụ chiến lược “dùng người Việt để trị người Việt, lấy chiến tranh để nuôi chiến tranh”, nhưng dần dà trở thành nghĩa vụ chính trị và đạo đức, khiến Mỹ bị mắc kẹt trong chính cam kết của mình. Sự chuyển hóa này không diễn ra qua một sắc lệnh tuyên chiến, mà qua từng gói viện trợ, từng bài phát biểu “ủng hộ tự do,” từng thỏa thuận an ninh không chính thức. Khi kỳ vọng của đồng minh và dư luận toàn cầu đã được định hình, thì rút lui không còn là một lựa chọn chiến lược, mà là một đòn tự sát uy tín. Sự giống nhau không chỉ nằm ở cách leo thang, mà còn ở chỗ: chiến thắng không rõ ràng, mục tiêu không xác định, và giới hạn can dự bị đẩy lùi liên tục. Trong bối cảnh hiện tại, khi Mỹ cùng lúc hỗ trợ cả Ukraine và Israel, sự dàn trải chiến lược này càng làm tăng khả năng mất kiểm soát nếu một điểm nóng vượt ra khỏi ngưỡng chịu đựng thông thường.
Đó là chưa kể, trong trường hợp chiến tranh ủy nhiệm kéo dài và không có lối thoát rõ ràng, nguy cơ lớn nhất với Mỹ không chỉ nằm ở bên ngoài, mà còn là sự hỗn loạn trong chính nội bộ nước Mỹ. Lịch sử đã từng cảnh báo điều đó: trong thời kỳ chiến tranh Việt Nam, khi chiến sự kéo dài vượt quá khả năng chịu đựng xã hội, làn sóng phản đối chiến tranh lan rộng khắp nước Mỹ ban đầu là các cuộc biểu tình ôn hòa, sau đó bị cực đoan hóa thành bạo lực, nổi loạn, và xung đột giữa các nhóm xã hội ngay trong lòng nước Mỹ. Cuối cùng, chính sự rạn nứt nội bộ này mới là đòn chí mạng dẫn đến sự sụp đổ uy tín của chính quyền, làm lung lay cả vị trí Tổng thống, như trường hợp của Richard Nixon.
Ngày nay, trong bối cảnh phân cực chính trị sâu sắc, bất bình đẳng gia tăng, và lòng tin vào thể chế suy giảm, nguy cơ lặp lại chu kỳ bất ổn từ bên trong là hoàn toàn hiện hữu. Nếu Mỹ tiếp tục duy trì mức can dự cao vào các cuộc chiến như Ukraine hay Israel mà không mang lại kết quả rõ rệt, thì sự mệt mỏi chiến lược sẽ nhanh chóng chuyển thành bất mãn xã hội. Các câu hỏi như “Tại sao lại đổ tiền vào một cuộc chiến ở bên kia địa cầu trong khi y tế, giáo dục và đời sống người dân Mỹ còn thiếu thốn?” sẽ trở thành chất xúc tác cho làn sóng chống chiến tranh kiểu mới, đặc biệt trong bối cảnh cuộc bầu cử Tổng thống đang đến gần. Không thể loại trừ khả năng các cuộc biểu tình phản chiến sẽ xuất hiện trở lại, ban đầu mang màu sắc chính trị nhưng dễ dàng bị cực đoan hóa bởi các phong trào dân túy, nhóm lợi ích cực đoan hoặc các thế lực truyền thông thao túng thông tin. Nếu Mỹ không kiểm soát được vòng xoáy này, sự sa lầy bên ngoài có thể dẫn đến đổ vỡ bên trong, tái hiện một chu kỳ mà nước Mỹ từng trải qua – chiến tranh không chỉ làm kiệt quệ về ngân sách, mà còn xói mòn tính chính danh của chính phủ, đẩy nền dân chủ vào tình trạng khủng hoảng chính trị kéo dài. Nói cách khác, một cuộc chiến ủy nhiệm kéo dài không chỉ là bài toán đối ngoại, mà là một canh bạc toàn diện về sức chịu đựng thể chế. Khi lòng tin công dân cạn dần và các nhóm xã hội đối đầu nhau về chính sách chiến tranh, nước Mỹ sẽ phải đối mặt với mối đe dọa lớn nhất: không phải từ đối thủ bên ngoài, mà từ sự tan rã lòng trung thành bên trong.
Có lẽ Donald Trump không đơn thuần là một nhà lãnh đạo tùy hứng và phi logic như đồn đại, mà đã liên tục tính toán tỉnh táo trước vòng xoáy rủi ro mà chiến tranh ủy nhiệm và can thiệp toàn cầu có thể kéo nước Mỹ vào. Ông ta hoặc đội ngũ cố vấn của ông ta dường như đã tính đến những hệ quả lịch sử từ Việt Nam đến Iraq và Afghanistan và nhận ra rằng nếu tiếp tục sa lầy trong các điểm nóng toàn cầu, Mỹ không chỉ hao mòn tài chính mà còn dễ rơi vào khủng hoảng chính trị nội bộ như từng xảy ra trong quá khứ. Chính vì vậy, Trump có xu hướng hạn chế mở rộng xung đột mới, và nếu có thể, dập tắt sớm các mồi lửa đang âm ỉ, cụ thể là chủ động hạ nhiệt các căng thẳng khu vực tại Nam Á, đặc biệt là giữa Ấn Độ và Pakistan bằng các tuyên bố trung gian và rút vai trò Mỹ khỏi thế can thiệp trực tiếp. Tương tự, ở Đông Nam Á, những động thái kiềm chế căng thẳng liên quan đến Thái Lan và Campuchia cũng cho thấy ông ta không muốn Mỹ sa chân vào các xung đột không mang lại lợi ích chiến lược tức thời. Đáng chú ý hơn cả là cách Trump xử lý các mặt trận nhạy cảm như Israel – Iran và Nga – Ukraine. Dù ủng hộ mạnh mẽ Israel về mặt chính trị, Trump vẫn tỏ ra muốn khoanh vùng xung đột, tránh để chiến sự lan rộng sang Trung Đông một lần nữa. Thay vào đó, ông ưu tiên “kết thúc nhanh” mặt trận này để tập trung vào điểm nóng có ý nghĩa địa chiến lược lớn hơn: Ukraine. Cách điều phối như vậy phản ánh tư duy quản lý chiến lược theo thứ tự ưu tiên, không phải xuất phát từ lý tưởng dân chủ, mà từ tính toán quyền lực thực dụng.
Ở trong nước, Trump cũng không để truyền thông và giới học giả trở thành nhân tố kích hoạt bất ổn từ bên trong như từng xảy ra trong phong trào phản chiến thời kỳ chiến tranh Việt Nam. Thay vì đối thoại mở, ông chọn cách siết kiểm soát dư luận, chặn trước các làn sóng phản biện bằng cách công kích báo chí, mô tả truyền thông là “kẻ thù của nhân dân,” và hạ thấp uy tín các tổ chức học thuật, viện nghiên cứu. Đây là cách Trump không để mất kiểm soát diễn ngôn chính trị, dù phải đánh đổi bằng sự phân cực xã hội sâu sắc. Một mặt khác của kiểm soát dư luận nội địa đó chính là thao túng, tầng lớp lao động và tầng lớp thấp, nhóm cử tri chiếm đại đa số trong xã hội Mỹ và đóng vai trò then chốt trong các cuộc bầu cử. Bằng khẩu hiệu “Make America Great Again”, Trump không chỉ đưa ra một thông điệp mang tính phục hưng dân tộc, mà còn tạo ra cảm giác an tâm giả tạo cho những nhóm cử tri đang lo lắng trước bất ổn kinh tế, di cư, chiến tranh và biến động toàn cầu. Thông điệp này không đi kèm với các cải cách cấu trúc rõ ràng, mà chủ yếu tập trung vào biểu tượng và cảm xúc. Trump khai thác sự hoài niệm về một nước Mỹ “hùng mạnh, đoàn kết, có trật tự”, bất kể điều đó có còn hiện thực hay không. Trong khi các tầng lớp trung lưu đô thị và giới trí thức dễ thấy khoảng cách giữa khẩu hiệu và chính sách, thì tầng lớp lao động thường bị cuốn vào cảm giác “có người nói thay mình”, đặc biệt khi Trump chỉ đích danh các đối tượng như “giới tinh hoa toàn cầu hóa”, “báo chí thiên tả”, hay “nhóm đặc quyền học thuật” làm nguyên nhân cho sự tụt hậu của họ. Trong số các diễn ngôn mang tính chất “xây dựng”, Trump nhắm vào mặt trận y tế cộng đồng – nơi Trump từng thất bại nặng nề trong đại dịch COVID-19. Dù không kiểm soát được dịch bệnh, trì hoãn phản ứng, và đánh lạc hướng dư luận bằng các tuyên bố phi khoa học, Trump vẫn xoay chuyển thông điệp thành “chúng ta đã làm hết sức”, đồng thời đổ lỗi cho Trung Quốc, WHO, và truyền thông “gây hoảng loạn.” Sau đó, ông quay sang thúc đẩy các chính sách y tế mang tính biểu tượng: hứa hẹn giảm giá thuốc, mở rộng bảo hiểm tư nhân, hoặc công kích hệ thống y tế “vì người nhập cư hơn người Mỹ.” Những động thái này, dù không giải quyết gốc rễ, lại đủ để giữ cho tầng lớp thấp cảm giác rằng mình được chăm lo. Đến nay, Trump vẫn tiếp tục đưa ra các chính sách “chiều lòng dư luận” trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng, mà cụ thể nhất là giảm giá thuốc tại Mỹ từ 30& đến 80%. Trong bối cảnh bất ổn leo thang từ bên ngoài và nguy cơ phân rã bên trong, chiến lược truyền thông “ru ngủ chính trị” của Trump trở thành một công cụ quyền lực, vừa giữ chân cử tri bằng lời hứa và hình ảnh vừa mang tính phòng thủ để ứng phó với nội loạn.
Dĩ nhiên, cần nói rõ: Tập Cận Bình và Vladimir Putin không phải những nạn nhân bị động trong ván cờ toàn cầu do Mỹ bày ra. Ngược lại, cả hai đều là những nhà lãnh đạo thực dụng, đầy toan tính, và thậm chí chủ động sử dụng chiến tranh ủy nhiệm như một công cụ chiến lược để thách thức và kéo Mỹ vào thế tiêu hao. Trong khi Mỹ tìm cách bao vây ảnh hưởng qua trừng phạt, thương chiến và dân chủ hóa mềm, thì hai “cụ già” này, với kinh nghiệm, mạng lưới quyền lực sâu rộng, và sự bất chấp rủi ro chính trị trong nước, đang chơi cuộc chơi dài hơi hơn: làm Mỹ sa lầy trên nhiều mặt trận một lúc.
Putin rõ ràng không ngây thơ khi mở rộng ảnh hưởng ở Ukraine, Syria hay châu Phi. Mỗi xung đột mà Nga “can dự” đều đi kèm với một hệ quả lớn: buộc Mỹ và đồng minh phải phản ứng bằng viện trợ, hiện diện quân sự, hoặc chi phí chính trị. Mỗi sự leo thang đều là cái bẫy “vừa đủ lớn để gây bất ổn, nhưng chưa đủ để Mỹ có thể rút lui dễ dàng.” Ukraine là ví dụ điển hình: Nga không cần thắng nhanh, mà chỉ cần duy trì một cuộc chiến kéo dài đủ để Mỹ tiêu tốn hàng trăm tỷ USD, chia rẽ nội bộ EU, và rối loạn sự đồng thuận chính trị trong NATO. Tương tự, Tập Cận Bình không cần gây chiến trực tiếp để giành lợi thế. Thay vào đó, Trung Quốc liên tục khiêu khích tại Đài Loan, Biển Đông, và hậu trường các xung đột như Israel -Iran, mà không cần bước qua ngưỡng chiến tranh. Mục tiêu của Tập không phải là tấn công mà là “kéo dài đối đầu.” Mỗi vùng đệm bị bất ổn, mỗi điểm nóng mà Mỹ phải để mắt tới từ Ukraine đến Gaza đều là một mắt xích làm chậm khả năng Mỹ tập trung vào Trung Quốc. Trong khi đó, Trung Quốc có thể phát triển kinh tế, tái cơ cấu chuỗi cung ứng, và nâng cấp quân sự mà không bị cản trở trực tiếp. Cả Putin và Tập đều hiểu một điều: không cần đánh bại nước Mỹ, chỉ cần khiến nước Mỹ không còn khả năng tập trung. Họ không đẩy Mỹ vào chiến tranh để chiến thắng quân sự, mà để phá vỡ sự bền vững chiến lược của Mỹ bằng sức nặng của các cuộc khủng hoảng chồng lấn. Chiến tranh ủy nhiệm, trong tay họ, không còn là công cụ phòng vệ mà là đòn khiêu khích được thiết kế có chủ đích, buộc Mỹ phải “làm điều đúng đắn” trong khi hao mòn từng bước.
Việc Mỹ dần rút khỏi các chương trình viện trợ phát triển, siết chặt các kênh đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và giảm sự hiện diện mềm tại nhiều khu vực đang phát triển không chỉ tạo khoảng trống quyền lực mà mở ra cánh cửa cho Nga và Trung Quốc nhanh chóng lấp đầy. Những quốc gia từng dựa vào viện trợ của Mỹ và phương Tây như một công cụ hiện đại hóa giờ đây buộc phải tìm kiếm đối tác thay thế. Và trong bối cảnh đó, Mat-xcơ-va và Bắc Kinh xuất hiện như những nhà bảo trợ mới, không yêu cầu dân chủ hóa, không can thiệp thể chế chỉ đòi hỏi sự trung thành chiến lược. Trầm trọng hơn, việc tự rút lui này khiến Mỹ đánh mất thứ vũ khí quyền lực mềm quan trọng nhất: biểu tượng của dân chủ và tự do. Trong suốt thế kỷ 20, Mỹ và phương Tây không chỉ dẫn dắt thế giới bằng quân sự và kinh tế, mà còn bằng một hệ tư tưởng với niềm tin rằng dân chủ tự do là chuẩn mực cao nhất của văn minh. Chính lý tưởng ấy từng được dùng để biện minh cho can thiệp, xâm chiếm và thiết lập trật tự mới từ châu Âu sau Thế chiến II đến Trung Đông đầu thế kỷ 21. Thế nhưng, khi Mỹ rút vốn viện trợ, đóng băng chương trình phát triển, và ngắt kết nối với các quốc gia đang chuyển đổi, không chỉ quyền lực địa chính trị bị thu hẹp mà cả nền móng đạo đức của vai trò lãnh đạo toàn cầu cũng lung lay. Làm sao có thể tiếp tục nói đến dân chủ, tự do và nhân quyền khi chính Mỹ cắt giảm hỗ trợ giáo dục, y tế, và cơ hội kinh tế những nền tảng vật chất cho dân chủ? Làm sao có thể giữ vị thế “người khai sáng” khi bỏ mặc các xã hội nghèo yếu rơi vào tay các thế lực bị buộc tội là độc đoán? Trong khi đó, Trung Quốc và Nga không hứa hẹn lý tưởng, nhưng đưa ra món lợi thực dụng: vốn vay nhanh, đầu tư cơ sở hạ tầng, vũ khí, công nghệ giám sát. Dù thiếu đi hào quang của “giá trị phổ quát,” họ đáp ứng nhu cầu cụ thể và hiệu quả ngắn hạn. Dần dần, cán cân nghiêng về những ai “hiện diện” chứ không phải những ai “giảng đạo.” Và nước Mỹ, nếu không cẩn thận, có thể trở thành một biểu tượng rỗng: ngạo nghễ trong lời nói, nhưng vắng mặt trên thực địa, thậm chí đôi khi còn “hóa quỷ” trong con mắt thế giới khi áp dụng chiến lược ngoại giao hạt nhân.
Những điều nhỏ bé tại Việt Nam
Việt Nam là một trong những vùng đệm chiến lược điển hình của thời đại cạnh tranh toàn cầu mới. Vị trí địa lý sát rìa Trung Quốc, cùng với lịch sử lâu dài gắn bó cả về ý thức hệ và hợp tác quốc phòng với Nga, khiến Việt Nam luôn nằm trong tầm ngắm chiến lược của cả hai khối quyền lực lớn. Trong mắt Trung Quốc, Việt Nam là một phần không thể để “trôi xa” khỏi tầm ảnh hưởng của Bắc Kinh. Với Mỹ, Việt Nam lại là mắt xích quan trọng trong chiến lược “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương tự do và rộng mở”, đồng thời là đối trọng tiềm năng trong chuỗi kềm chế Trung Quốc ở Đông Nam Á. Chọn bên nào cũng mang rủi ro.
Là người từng gần gũi với các hoạt động xã hội dân sự tại Việt Nam và từng trực tiếp trải qua sự kiểm duyệt, bị tấn công bởi các lực lượng dư luận viên, nhưng tôi hiểu rất rõ rằng cái giá phải trả cho một lựa chọn sai lầm trong bối cảnh này không chỉ là kinh tế hay ngoại giao, mà còn là ổn định xã hội, an ninh chính trị, và thậm chí là sự sống còn của thể chế. Ngả hẳn về Mỹ, Việt Nam có thể bị Trung Quốc trả đũa toàn diện bằng áp lực biên giới, gián đoạn thương mại, hoặc chiến tranh thông tin. Nhưng nếu dựa quá nhiều vào Trung Quốc, cánh cửa thị trường toàn cầu cùng với cơ hội công nghệ, FDI, và uy tín quốc tế sẽ bị Mỹ và phương Tây siết lại không thương tiếc. Trước thế giằng co ấy, chính quyền Việt Nam chọn cách duy trì thế cân bằng thận trọng, đồng thời tập trung vào việc giữ vững ổn định nội bộ. Mọi diễn ngôn có thể dẫn đến chia rẽ, lật đổ, hoặc hình thành các “cơn sóng cách mạng màu” đều bị kiểm soát chặt chẽ. Đây không đơn thuần là hành động chống đối dân chủ, mà là một phản ứng phòng vệ xuất phát từ sự cảnh giác cao độ trước những bài học từ Gruzia, Ukraine, hay Kyrgyzstan, nơi mà một cuộc biểu tình có thể dẫn đến sự sụp đổ toàn diện của một cấu trúc quyền lực. Trong con mắt của người ngoài, đây có thể bị nhìn như sự bảo thủ, phi dân chủ, nhưng trong bối cảnh địa chính trị cụ thể của Việt Nam, đó là một phản xạ sinh tồn. Không phải vì chính quyền không hiểu giá trị của cải cách, mà vì bất kỳ bước đi sai lệch nào trong trò chơi cân bằng quyền lực này đều có thể biến đất nước thành một điểm bùng phát mới trong xung đột ủy nhiệm toàn cầu.
Không chỉ “né đạn”, Việt Nam cũng rất nỗ lực xây dựng năng lực tự chủ từ bên trong. Đặc biệt dưới thời Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng và Tổng Bí thư Tô Lâm, có thể thấy rõ một hướng đi mang tính củng cố thể chế, nhấn mạnh vào pháp quyền, kiểm soát nội bộ, nâng cao vị thế doanh nghiệp trong nước và đẩy mạnh chuyển đổi số nhằm gia cố “sức đề kháng nội sinh” trước sức ép từ bên ngoài. Tuy nhiên, do sức ép của thời thế và có lẽ là cả sức ép nhiệm kỳ, các chính sách đang bị triển khai quá nhanh, trong khi năng lực điều hành và khung pháp lý chưa bắt kịp. Quá trình chuyển đổi số dù được ưu tiên lại gặp khó khăn về hạ tầng, nhân lực và khả năng phối hợp giữa các cấp. Doanh nghiệp vừa và nhỏ gặp khó trong thích ứng, trong khi một số tập đoàn lớn có liên hệ lợi ích (“kẻ mà ai cũng biết là ai đó”) lại tận dụng để mở rộng ảnh hưởng, tạo ra rủi ro “tư bản thân hữu hóa” quá trình hiện đại hóa. Hơn nữa, trong một thế giới mà công nghệ, chuỗi cung ứng và địa chính trị biến động theo nhịp ngày càng phi tuyến tính, nhiều chính sách của Việt Nam vẫn mang tính phản ứng thay vì chủ động. Điều này khiến nỗ lực tự chủ, dù có thật, vẫn đứng trước rủi ro bị kéo tụt bởi chính sự thiếu linh hoạt của hệ thống hoạch định chính sách.
Một nguy cơ chiến lược nổi bật nhưng ít được nhìn nhận đầy đủ lại nằm trong chính sách chuyển đổi sang xe điện bắt buộc mà Việt Nam đang theo đuổi. Trong khi nhiều quốc gia trên thế giới vẫn đang cân nhắc, điều chỉnh hoặc trì hoãn tiến trình này vì lý do kinh tế, kỹ thuật và địa chính trị, thì Việt Nam lại tỏ ra vội vã trong việc thúc đẩy chuyển dịch. Trớ trêu thay, chính sách này lại đặt Việt Nam vào thế “đi ngược” với cả các cường quốc ô tô phương Tây lẫn những đối tác truyền thống như Nga. Ngay cả Donald Trump cũng chọn mâu thuẫn với Elon Musk, người bạn đồng hành trong chiến dịch tranh cử của ông ta để từ chối ép buộc người dân Mỹ phải chuyển sang xe điện, không phải vì phủ nhận công nghệ, mà vì ông nhận thấy nguy cơ kéo dài sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng Trung Quốc, nơi kiểm soát phần lớn nguyên liệu thô, pin, và công nghệ lõi trong ngành xe điện. Một chính sách “xanh” không được kiểm soát có thể trở thành cái bẫy mới về công nghệ và thương mại, khiến Mỹ đánh mất chủ quyền năng lượng một lần nữa. Trong khi đó, Việt Nam dù đang cố gắng phát triển ngành xe điện nội địa thì vẫn phụ thuộc nặng nề vào nhập khẩu linh kiện, nguyên liệu và công nghệ từ Trung Quốc. Việc bắt buộc chuyển đổi sang xe điện không những làm gia tăng rủi ro phụ thuộc về công nghệ, mà còn khiến Việt Nam bị kẹt trong một chuỗi giá trị do Trung Quốc chi phối, thay vì tận dụng thế trung lập để cân bằng giữa các khối như hiện nay. Không chỉ vậy, chính sách xe điện còn ảnh hưởng tiêu cực đến quan hệ chiến lược với Nga vốn là đối tác truyền thống của Việt Nam trong lĩnh vực dầu khí. Nếu Việt Nam giảm tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch quá nhanh, các dự án liên doanh dầu khí và các cam kết hợp tác năng lượng với Nga sẽ trở nên kém hiệu quả, làm lỏng lẻo dần mối quan hệ vốn dựa nhiều vào lợi ích kinh tế thực tiễn. Từ góc độ xã hội, việc thúc đẩy xe điện trong khi giá thành còn cao, hạ tầng sạc chưa hoàn thiện, và tâm lý người tiêu dùng chưa sẵn sàng có thể gây ra làn sóng bất mãn âm ỉ, nếu không xử lý khéo léo có thể trở thành ngòi nổ cho một cuộc cách mạng màu cuối mùa.
Trong khi ấy hệ lụy nghiêm trọng từ chính sách cắt giảm viện trợ phát triển của Donald Trump đang gây ra tác động tiêu cực lên xã hội dân sự tại Việt Nam. Các tổ chức phi chính phủ và các hoạt động xã hội dân sự không chính thống tại Việt Nam vốn đã hoạt động trong điều kiện nhạy cảm nay bị rút mất nguồn sinh lực tài chính và nghiệp vụ, dẫn đến thu hẹp quy mô, giảm hiệu quả, và gia tăng sự cô lập. Điều trớ trêu là chính các tổ chức xã hội dân sự ấy không phải là mối đe dọa cách mạng màu như nhiều người tưởng. Trái lại, họ đóng vai trò như bộ giảm chấn xã hội, can thiệp vào những điểm đứt gãy của bất bình đẳng, thúc đẩy tự lực, trao quyền cho nhóm yếu thế và tạo ra các không gian đối thoại.
Tôi từng gặp gỡ nhiều người làm việc trong các tổ chức phi chính phủ ở Việt Nam, những con người tận tụy với cộng đồng, lặng lẽ làm công việc cải thiện cuộc sống thường nhật, chứ không hề nuôi mộng “lật đổ” hay phá vỡ thể chế. Họ hiểu rất rõ: dân chủ hóa không đơn giản là thay đổi cơ cấu quyền lực, mà là cả một quá trình nâng cao năng lực xã hội và phát triển thể chế đủ bền vững để tiếp nhận thay đổi. Trong khi ấy cách mạng màu, dù có bàn tay can thiệp của Mỹ, nhưng thực chất đều đến từ xã hội quá bất mãn, phân hóa trầm trọng, không còn kênh để giải tỏa. Khi những kênh ôn hòa bị bóp nghẹt, khi bất bình đẳng gia tăng, khi người dân không còn cảm giác có thể tham gia cải thiện xã hội bằng các con đường chính danh, đó mới là lúc nguy cơ bạo phát xuất hiện.
Việc hạn chế các tiếng nói phản biện từ giới chuyên môn và dư luận xã hội, thông qua các công cụ pháp lý và công nghệ, có thể tạo ra cảm giác ổn định ngắn hạn để duy trì trật tự và hạn chế các kích động từ bên ngoài. Tuy nhiên, đó là một sự ổn định giả tạm chỉ mang tính bề mặt, vì các vấn nạn gốc rễ vẫn còn nguyên. Sự im lặng cưỡng chế không đồng nghĩa với sự đồng thuận thực chất, và càng không tạo ra năng lực thích nghi chính sách trong một môi trường đầy biến động. Một chính sách, nếu được hình thành mà không trải qua phản biện, không được thử thách bởi các góc nhìn khác nhau từ giới chuyên gia, người dân, và các nhóm lợi ích liên quan, thì rất khó để người đề xướng chính sách hiểu đầy đủ những hệ quả tiềm ẩn. Quản trị không chỉ là ra quyết định, mà là làm chủ cả chu trình thực thi, điều chỉnh, và giải trình. Khi người ban hành quyết sách không dám hoặc không có cơ hội lắng nghe phản biện, thì khả năng kiểm soát rủi ro, xử lý sự cố, và điều chỉnh theo thực tế sẽ trở nên yếu kém. Lịch sử chính sách ở nhiều quốc gia cho thấy sự vắng mặt của phản biện có tổ chức không khiến xã hội yên ổn hơn, mà khiến những sai lầm tích tụ lâu hơn, hậu quả nghiêm trọng hơn khi phát lộ. Đặc biệt trong những lĩnh vực có tác động rộng như kinh tế, giáo dục, năng lượng hay chuyển đổi số, chính sách thiếu phản biện không chỉ dẫn đến hiệu quả kém mà còn tạo ra tâm lý bị áp đặt, xa cách giữa nhà nước và xã hội, làm xói mòn niềm tin vốn là một trụ cột cần thiết cho ổn định bền vững. Do đó, ổn định thật sự không đến từ sự kiểm soát tuyệt đối tiếng nói, mà từ năng lực lắng nghe có chọn lọc, tiếp thu có phản biện, và điều chỉnh có trách nhiệm. Một xã hội biết cách cho phép tranh luận trong khuôn khổ, biết tôn trọng phản biện mang tính xây dựng, chính là một xã hội có sức đề kháng cao trước khủng hoảng, lẫn trước những âm mưu can thiệp từ bên ngoài.
Nhưng quan trọng hơn hết vẫn là bài toán kinh tế. Trong thời kỳ thế giới rơi vào vòng xoáy bất định với các cuộc chiến tranh ủy nhiệm và thương chiến, nỗi ám ảnh tăng trưởng nhanh tại Việt Nam đang tiềm ẩn rủi ro chiến lược. Việc chạy theo chỉ số GDP hoặc thành tích ngắn hạn có thể đem lại cảm giác lạc quan tức thời, nhưng không tạo ra năng lực kinh tế bền vững, nhất là khi các mắt xích toàn cầu đang ngày càng phi ổn định và khó đoán. Một khi thế giới hỗn loạn hơn từ xung đột năng lượng, dịch chuyển công nghệ, đến phân cực thị trường thì quốc gia nào sở hữu chuỗi cung ứng tự chủ và có năng lực sản xuất lõi mới thật sự có lợi thế. Nhưng để xây dựng được chuỗi cung ứng tự chủ, Việt Nam phải chấp nhận đầu tư ban đầu rất lớn, với tốc độ tăng trưởng thấp hơn trong ngắn hạn. Bởi điều này đòi hỏi dịch chuyển ra khỏi những ngành dựa vào lắp ráp, gia công hoặc quá phụ thuộc vào nhu cầu từ bên ngoài, những ngành có vẻ “tăng trưởng nhanh” nhưng lại cực kỳ dễ tổn thương trước biến động toàn cầu. Khó khăn hơn nữa là sự thiếu kiên nhẫn về chính sách. Khi thành tích kinh tế trở thành tiêu chí chính trị, các quyết sách thường ưu tiên những dự án mang lại lợi ích tức thời, thu hút FDI nhanh, đẩy mạnh xuất khẩu nhanh, tăng tỷ lệ giải ngân đầu tư công thay vì nhìn vào khả năng chống chịu dài hạn của nền kinh tế. Điều này khiến Việt Nam có nguy cơ mắc kẹt trong cái bẫy tăng trưởng dễ vỡ: dễ tăng nhưng cũng dễ đổ. Một chiến lược kinh tế bền vững trong kỷ nguyên bất ổn không thể chỉ dựa vào “số” mà phải dựa vào cấu trúc. Đó là cấu trúc chuỗi cung ứng, cấu trúc lao động có tay nghề, cấu trúc năng lực tự sản xuất công nghệ lõi, và khả năng duy trì thị trường nội địa vững mạnh. Đây là những yếu tố không đo bằng phần trăm tăng trưởng hàng quý nhưng là thứ quyết định quốc gia nào tồn tại vững vàng sau khủng hoảng.
Đương nhiên, việc ưu tiên phát triển chuỗi cung ứng tự chủ và tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng độc lập chiến lược không đơn thuần là một lựa chọn kinh tế mà là một cuộc đánh đổi chính trị lớn. Bởi điều đó đồng nghĩa với việc hạn chế quyền lợi của nhiều nhóm lợi ích đã và đang hưởng lợi từ mô hình phụ thuộc vào dòng vốn, chuỗi gia công, và tăng trưởng ngắn hạn. Từ khu vực FDI chi phối thị phần xuất khẩu, đến các doanh nghiệp thân hữu trong lĩnh vực nhập khẩu công nghệ, phân phối tiêu dùng và đầu cơ bất động sản, tất cả đều có thể phản ứng mạnh trước bất kỳ chính sách nào đụng chạm đến lợi ích của họ. Sự chống đối không phải lúc nào cũng đến từ các cuộc đối đầu công khai. Nó có thể ẩn dưới hình thức trì hoãn chính sách, vô hiệu hóa từ bên trong, hoặc thậm chí kích hoạt chiến dịch truyền thông nhằm bóp méo định hướng cải cách. Trong một hệ thống mà ranh giới giữa chính sách công và lợi ích nhóm còn mong manh, mọi nỗ lực hướng tới độc lập chiến lược đều phải vượt qua lực cản từ những mạng lưới phân phối quyền lực kinh tế chính trị đã ăn sâu.
Chính vì vậy, để theo đuổi được con đường “đau nhưng bền”, Việt Nam không chỉ cần tầm nhìn dài hạn về kinh tế, mà còn phải có bản lĩnh chính trị đủ lớn để đối mặt với áp lực nội bộ. Không thể hy vọng tái cấu trúc nền kinh tế nếu không đi kèm với cải cách thể chế minh bạch hơn, công khai hóa lợi ích, và xây dựng cơ chế kiểm soát quyền lực kinh tế. Đây là một tiến trình gian nan, nhưng nếu không dám đánh đổi hôm nay, Việt Nam sẽ tiếp tục bị mắc kẹt trong thế bị động ngày mai phụ thuộc vào nguồn vốn dễ vỡ, chuỗi cung ứng bên ngoài, và sức ép từ những cuộc khủng hoảng mà ta không tạo ra nhưng buộc phải gánh chịu. Đó cũng là giải pháp tất yếu để ứng phó với biến động liên tục của thế giới.
Hà Thủy Nguyên
Tài liệu tham khảo:
- The Color Revolutions – Lincoln A. Mitchell – Google Books
- Russia’s reactions to the color revolutions
- US trade policy after 2024: What is at stake for Europe?
- Geoeconomic Shifts, Trade Wars, and Global Sustainability: A Dynamic CGE Analysis of US-China-EU Impacts
- Trung Quốc quản lý Big Tech và nền kinh tế như thế nào – Angela Huyue Zhang – Book Hunter Lyceum
- Thuận theo hoàn cảnh – Brian Levy – Book Hunter Lyceum
- Yuen Yuen Ang: Cần quan tâm đặc biệt tới chi tiết – Làm thế nào để cải cách các cơ quan viện trợ để tạo ra kiến thức dựa trên hoàn cảnh – Book Hunter
- Ứng biến có định hướng – Cách Trung Quốc thoát khỏi bẫy nghèo và trỗi dậy – Book Hunter
- Yuen Yuen Ang: Giảm nghèo – Chỉ thấy một cái cây mà quên mất cả khu rừng – Book Hunter
- Monitoring the Impact of sanctions on the Russian Economy
- The impact of the China-US tariff war on China and China’s countermeasures – ProQuest
- (PDF) The Impact of USAID Budget Cuts on Global Development Initiatives: A Review of Challenges, Responses, and Implications
- Nước Mỹ – Chuyện chưa kể – Oliver Stone & Peter Kuznick – Book Hunter Lyceum
- Kỹ thuật tuyên truyền trong thế chiến – Harold D. Lasswell – Book Hunter Lyceum
- Hoạt động phản đối chiến tranh Việt Nam của người dân Mỹ (phần 1): Những tiền đề cơ bản – Book Hunter
- Hoạt động phản đối chiến tranh Việt Nam của người dân Mỹ (phần 2): Diễn biến phong trào – Book Hunter
*Ảnh minh họa: Một cảnh khi đồng hồ tận thế điểm 12h và chiến tranh hủy diệt nổ ra trong bộ truyện tranh “Watchmen”.
